Có 1 kết quả:
月經 nguyệt kinh
Từ điển trích dẫn
1. Kinh nguyệt đàn bà. § Cũng gọi là: “nguyệt tín” 月信, “nguyệt sự” 月事.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sự trải qua hàng tháng, chỉ sự thấy tháng của đàn bà con gái.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0